Bài viết liên tục được cập nhật, và những phần được cập nhật rất có thể chưa được dịch sang ngôn ngữ của bạn. Để xem thông tin mới nhất, vui lòng chọn ngôn ngữ Tiếng Anh.
Trang mô tả chung về Conversion Hub cung cấp tất cả thông tin quan trọng về cách thức cài đặt giá trị chuyển đổi (conversion value, CV). Ngay tại trang này, bạn có thể kiểm tra thông tin cài đặt, hiệu suất của biểu đồ liên kết (dựa trên hoạt động của người dùng) và thực hiện các thay đổi cần thiết.
Bạn chỉ có thể sử dụng biểu đồ phân phối hoạt động (activity distribution graph) khi đã sử dụng hết 63 giá trị chuyển đổi trong biểu đồ liên kết (CV mapping).
Để khai thác tối đa thông tin từ chiến dịch SKAdNetwork, bạn cần cài đặt chính xác biểu đồ liên kết.
Adjust cung cấp histogram trực quan về hoạt động của người dùng. Biểu đồ được thiết lập như sau:
Biểu đồ mặc định sử dụng dữ liệu của 7 ngày qua, nhưng bạn có thể thay đổi khung thời gian của biểu đồ.
Nếu bạn không có đủ dữ liệu của 7 ngày, thì biểu đồ phân phối sẽ không xuất hiện.
Nếu bạn thay đổi biểu đồ liên kết giá trị chuyển đổi, thì dữ liệu trong biểu đồ phân phối sẽ đến từ cả biểu đồ liên kết cũ và biểu đồ liên kết mới. Do vậy, bạn cần chờ tối thiểu 7 ngày, kể từ ngày thay đổi biểu đồ liên kết, để xem xét và phân tích biểu đồ phân phối. Mặt khác, đối với báo cáo SKAdNetwork, chúng tôi cần 3 ngày để lấy dữ liệu từ Meta, Google và Twitter. Nghĩa là, dữ liệu trong biểu đồ phân phối cần đến 10 ngày để ổn định.
Trục Y cho biết tần suất theo dõi giá trị chuyển đổi.
Trục X cho biết giá trị chuyển đổi.
Một số lưu ý:
Bạn có thể sử dụng biểu đồ phân phối hoạt động để xác nhận biểu đồ liên kết giá trị chuyển đổi đã đủ tốt hay chưa. Bạn cần sử dụng hết tất cả 63 giá trị chuyển đổi để nhận lại dữ liệu chi tiết nhất trong biểu đồ.
Một biểu đồ liên kết tốt sẽ cho ra kết quả biểu đồ phân phối như sau:
Một đường cong mượt, với đỉnh ở giữa.
Đường biểu diễn giảm dần về null ở cả phía đầu và phía cuối khung thời gian.
Bạn cần xem xét lại biểu đồ liên kết nếu biểu đồ phân phối như sau:
Dữ liệu giữ nguyên ở một phía của biểu đồ — điều này có nghĩa bạn đã đánh giá quá cao, hoặc quá thấp, doanh thu hoặc sự kiện.
Biểu đồ không có đỉnh — điều này có nghĩa bạn chưa chọn đúng sự kiện làm 'trigger'.
Trạng thái (Status) cho biết liệu có biểu đồ liên kết nào đang được cài đặt cho ứng dụng hay không. Có hai trạng thái: Active và Draft.
Ngày tạo
Ngày tạo (Created date) cho biết ngày biểu đồ liên kết được tạo trên dashboard.
Ngày cập nhật
Ngày cập nhật (Updated date) cho biết lần gần đây nhất mà biểu đồ liên kết được sửa đổi.
Facebook Connection URL
Sử dụng URL này để nhập giá trị chuyển đổi (đã được liên kết) vào công cụ Events Manager của Facebook. Sau đó, Facebook sẽ tự tiến hành giải nén giá trị chuyển đổi. Hướng dẫn chia sẻ Connection URL với Facebook.
Loại cài đặt (Setup type) cho biết loại mô hình được sử dụng để cài đặt biểu đồ liên kết. Dưới đây là các mô hình có sẵn.
6 bit: Ở mô hình này, bạn sẽ liên kết 1 sự kiện với 1 bit, nhằm duy nhất mục đích là xác định liệu sự kiện đó có xảy ra hay không, chứ không nhằm xác định toàn bộ hành trình của người dùng.
63 giá trị chuyển đổi: Ở mô hình này, bạn sẽ sử dụng hết 63 giá trị chuyển đổi, đồng thời liên kết khoảng doanh thu và sự kiện.
Khung thời gian của giá trị chuyển đổi
Khung thời gian được tính từ sau thời điểm cài đặt, là khoảng thời gian mà giá trị chuyển đổi được cập nhật.
Nguồn doanh thu quảng cáo
Nguồn doanh thu quảng cáo cho biết dữ liệu doanh thu quảng cáo được truy xuất từ đối tác đo lường doanh thu quảng cáo nào.
Ở mục này, bạn có thể xem giá trị chuyển đổi mà bạn đã liên kết. Đây chính là giá trị chuyển đổi mà SKAdNetwork sẽ báo cáo qua payload.
Điều kiện
Nếu bạn sử dụng mô hình 63 giá trị chuyển đổi, thì có thể sử dụng các điều kiện sau:
Phiên truy cập (session) – phiên truy cập in-app của người dùng.
Số lượng phiên truy cập (session count) – số lần người dùng mở một phiên truy cập.
Sự kiện (event) – event token mà bạn muốn thu thập và đo lường.
Số lượng sự kiện (event count) – số lần người dùng kích hoạt một sự kiện trong ứng dụng.
Doanh thu sự kiện (event revenue) – doanh thu do một sự kiện tạo ra.
Doanh thu quảng cáo (ad revenue) – doanh thu đến từ tương tác của người dùng với quảng cáo.
Giao dịch in-app (IAP) – doanh thu đến từ các khoản mua sắm/chi tiền của người dùng trong ứng dụng.
Tổng doanh thu (total revenue) – tổng doanh thu đến từ sự kiện, giao dịch và doanh thu quảng cáo.
Giá trị đã liên kết
Khi bạn sử dụng nhiều điều kiện, thì điều kiện sẽ được biểu diễn dưới dạng badge trên cùng một đường thẳng. Adjust chấp nhận nhiều điều kiện (nối với nhau bằng từ AND), và không yêu cầu bạn sắp xếp điều kiện theo một trật tự cố định.