Chỉ số trên Datascape
Adjust Datascape giúp bạn lấy dữ liệu tổng hợp từ nhiều nguồn và tập hợp thành một báo cáo (thông qua Report Service API). Nghĩa là, bạn có thể truy xuất dữ liệu từ Adjust KPI Service, SKAdNetwork và Ad Spend.
Chỉ số chuyển đổi (Conversion metric)
Bạn có thể sử dụng các chỉ số dưới đây để đo lường hoạt động của người dùng và tỷ lệ chuyển đổi.
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Người dùng - ATT - Cho phép | Số lượng người dùng có trạng thái ATT là cho phép (authorized). | - | att_status_authorized |
Người dùng - ATT - Không xác định | Số lượng người dùng có trạng thái ATT là không xác định (not determined). | - | att_status_non_determined |
Người dùng - ATT - Từ chối | Số lượng người dùng có trạng thái ATT là từ chối (denied). | - | att_status_denied |
Người dùng - ATT - Hạn chế | Số lượng người dùng có trạng thái ATT là hạn chế (restricted). | - | att_status_restricted |
Tỷ lệ đồng ý ATT | Tỷ lệ phần trăm người dùng đã nhận thông báo ATT và đồng ý cho ứng dụng thu thập dữ liệu. | ATT Status Authorized / ( ATT Status Denied + ATT Status Authorized ) | att_consent_rate |
DAU trung bình | Số lượng người dùng hoạt động tích cực hàng ngày (DAU), duy nhất (unique), trong một khung thời gian cụ thể, đây là số trung bình. | (DAU ngày 0 + DAU ngày 1 + … + DAU ngày N) / số ngày trong khung thời gian | daus |
MAU trung bình | Số lượng người dùng hoạt động tích cực hàng tháng (MAU), duy nhất (unique), trong một khung thời gian cụ thể, đây là số trung bình. | (MAU ngày 0 + MAU ngày 1 + … + MAU ngày N) / số tháng trong khung thời gian | maus |
WAU trung bình | Số lượng người dùng hoạt động tích cực hàng tuần (WAU), duy nhất (unique), trong một khung thời gian cụ thể, đây là số trung bình. | (WAU ngày 0 + WAU ngày 1 + … + WAU ngày N) / số tuần trong khung thời gian | waus |
Phiên cơ bản (base session) | Số phiên truy cập, không bao gồm lượt cài đặt và tái phân bổ. | - | base_sessions |
Hủy (Cancels) | Gói đăng ký không được gia hạn sau khi hết thời hạn sử dụng, vì người dùng hủy đăng ký hoặc gặp lỗi không thanh toán được. Chỉ số này chỉ có trong Giải pháp tăng trưởng Subscription Recording. | - | cancels |
Lượt click | Mạng tự phân bổ (SAN): số lượt click mà Adjust nhận được từ mạng quảng cáo. Các mạng quảng cáo còn lại (non-SAN): số lượt click mà Adjust trực tiếp đo lường. | - | clicks |
Lượt click (Phân bổ) | Tổng số lượt click được ghi nhận cho chiến dịch. | - | attribution_clicks |
Lượt click (Mạng quảng cáo) | Số lượt click do mạng quảng cáo báo cáo. | - | network_clicks |
Tỷ lệ chuyển đổi lượt click (CCR) | Số lần người dùng click vào quảng cáo trước khi cài ứng dụng, đây là số trung bình. | Installs / Clicks *100 | click_conversion_rate |
Tỷ lệ click-through (CTR) | Tỷ lệ lượt click trên lượt hiển thị quảng cáo. | Clicks / Impressions *100 | CTR |
Xóa phân bổ | Tổng số người dùng đã được xóa phân bổ khỏi nguồn phân bổ ban đầu, và được chuyển đến nguồn tái phân bổ. | - | deattributions |
Sự kiện | Số lần sự kiện non-cohort (không được đo lường theo cohort) được kích hoạt, trên mỗi khung thời gian. | - | {event_slug}_events |
Tổng sự kiện | Tổng số sự kiện được kích hoạt. | - | events |
Lượt cài đặt lại đầu tiên | Số lượt cài đặt lại lần đầu, trên mỗi khung thời gian. Chỉ số này chỉ có trong Giải pháp tăng trưởng Uninstall and Reinstall. | - | first_reinstalls |
Lượt gỡ cài đặt đầu tiên | Số lượt gỡ cài đặt lần đầu, trên mỗi khung thời gian. Chỉ số này chỉ có trong Giải pháp tăng trưởng Uninstall and Reinstall. | - | first_uninstalls |
Số lượng người dùng xóa dữ liệu bằng quyền trong GDPR (GDPR Forgets) | Tổng số lượng người dùng đã xóa dữ liệu trên ứng dụng (quyền "được lãng quên", theo chính sách GDPR của Liên minh châu Âu). Adjust đã xóa vĩnh viễn dữ liệu lịch sử của cá nhân người dùng, nhưng giữ lại dữ liệu tổng hợp (aggregated data) cho các báo cáo. | - | gdpr_forgets |
Lượt hiển thị | Mạng tự phân bổ (SAN): số lượt hiển thị mà Adjust nhận được từ mạng quảng cáo. Các mạng quảng cáo còn lại (non-SAN): số lượt hiển thị mà Adjust trực tiếp đo lường. | - | impressions |
Lượt hiển thị (Phân bổ) | Tổng số lượt hiển thị quảng cáo được ghi nhận cho chiến dịch. | - | attribution_impressions |
Lượt hiển thị (Mạng quảng cáo) | Số lượt hiển thị do mạng quảng cáo báo cáo. | - | network_impressions |
Tỷ lệ chuyển đổi lượt hiển thị (ICR) | Tỷ lệt lượt cài đặt trên lượt hiển thị quảng cáo. | Installs / Impressions *100 | impression_conversion_rate |
Lượt cài đặt | Số lượt cài đặt ứng dụng. | - | installs |
Lượt cài đặt (Mạng quảng cáo) | Số lượt cài đặt do mạng quảng cáo báo cáo. | - | network_installs |
Chênh lệch lượt cài đặt (Mạng quảng cáo) | Hiển thị chênh lệch số liệu giữa nguồn phân bổ (Attribution) và nguồn mạng quảng cáo (Network) theo giá trị tuyệt đối. | Installs - Network installs | network_installs_diff |
Số lượt cài đặt trên 1.000 lượt hiển thị (IPM) | Số lượt cài đặt trên một ngàn lượt hiển thị. | 1000 * Impression conversion rate | installs_per_mile |
Limit Ad Tracking - Lượt cài đặt | Tổng số lượt cài đặt đến từ thiết bị có bật tính năng limit ad tracking (LAT). | - | limit_ad_tracking_installs |
Tỷ lệ Limit Ad Tracking | Tỷ lệ lượt cài đặt đến từ thiết bị có bật tính năng limit ad tracking (LAT). | Limit ad tracking installs / Installs | limit_ad_tracking_install_rate |
Limit Ad Tracking - Tái phân bổ | Tổng số lượt tái phân bổ đến từ thiết bị có bật tính năng limit ad tracking (LAT). | - | limit_ad_tracking_reattributions |
Tỷ lệ Limit Ad Tracking - Tái phân bổ | Tỷ lệ lượt tái phân bổ đến từ thiết bị có bật tính năng limit ad tracking (LAT). | Limit ad tracking reattributions / Reattributions | limit_ad_tracking_reattribution_rate |
Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên | Số lượt cài đặt không được phân bổ cho nguồn tự nhiên (Organic). | - | non_organic_installs |
Lượt cài đặt tự nhiên | Số lượt cài đặt được phân bổ cho nguồn tự nhiên (Organic). | - | organic_installs |
Tái phân bổ | Tổng số lượt tái phân bổ đã xảy ra. Xem thêm về giải pháp đo lường tái phân bổ (reattribution measurement). | - | reattributions |
Lượt cài đặt lại_tái phân bổ | Tổng số lượt cài đặt lại đã xảy ra và đủ điều kiện tái phân bổ. | - | reattribution_reinstalls |
Lượt cài đặt lại | Tổng số lượt cài đặt lại đã xảy ra. Chỉ số này chỉ có trong Giải pháp tăng trưởng Uninstall and Reinstall. | - | reinstalls |
Gia hạn | Gia hạn | renewals | |
Phiên truy cập | Tổng số phiên truy cập, bao gồm lượt cài đặt (tức là phiên truy cập đầu tiên), lượt cài đặt lại, tái phân bổ và lượt cài đặt lại_tái phân bổ. | base_sessions + installs + reattributions | sessions |
Lượt gỡ cài đặt | Số lượt gỡ cài đặt. Chỉ số này chỉ có trongGiải pháp tăng trưởng Uninstall and Reinstall. | - | uninstalls |
Lượt gỡ cài đặt (Cohort) | Tổng số lượt gỡ cài đặt đến từ người dùng, những người đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể. Chỉ số này chỉ có trong Giải pháp tăng trưởng Uninstall and Reinstall. | - | uninstall_cohort |
Chỉ số cohort
Sử dụng các chỉ số này để đo lường dữ liệu cohort — dữ liệu đến từ người dùng đã cài và/hoặc đã cài đặt lại ứng dụng. N days
là trường dữ liệu cho biết khung thời gian thực sự của cohort.
Đối với khung thời gian cohort theo ngày, không phải tất cả ngày đều xuất hiện trên Datascape. Để xem dữ liệu cohort của một ngày cụ thể trong khoảng 0D đến 120D, bạn có thể sử dụng Report Service API.
Chỉ số cohort tích lũy (cumulative)
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
N ngày Tổng số lượt hiển thị quảng cáo | Số lượng quảng cáo tích lũy được hiển thị đến người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | ad_impressions_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lượt hiển thị quảng cáo trong cohort | Số lượng quảng cáo tích lũy được hiển thị đến người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | ad_impressions_total_in_cohort_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện (Chuyển đổi) | Số lượng người dùng đã hoàn tất sự kiện in-app vào ngày, tuần hoặc tháng thứ N tình từ thời điểm ghi nhận lượt cài đặt hoặc tái phân bổ. | {event_slug}_{cohort_period}_conversions_cohort | |
N ngày Sự kiện (Sự kiện) | Số lượng sự kiện được hoàn tất vào ngày, tuần hoặc tháng thứ N sau cài đặt. | {event_slug}_{cohort_period}_events_cohort | |
N ngày Sự kiện (Doanh thu) | Số tiền doanh thu in-app, được tính dựa trên sự kiện doanh thu theo ghi nhận của Adjust SDK hoặc server-to-server. | {event_slug}_{cohort_period}_revenue_cohort | |
N ngày Sự kiện (Cỡ người dùng được chuyển đổi) | Số lượng người dùng đã hoàn tất sự kiện in-app trước ngày, tuần hoặc tháng thứ N sau cài đặt, và đã cài ứng dụng cách đây ít nhất N ngày, tuần hoặc tháng. | {event_slug}_{cohort_period}_converted_user_size_cohort | |
N ngày Sự kiện trên mỗi lượt chuyển đổi (Sự kiện) | Số lượng sự kiện được kích hoạt chia cho số lượt chuyển đổi. | {event slug} {cohort period} events cohort / {event slug} {cohort period} conversions cohort | {event_slug}_{cohort_period}_events_per_conversion_cohort |
N ngày Sự kiện trên mỗi lượt chuyển đổi (Doanh thu) | Doanh thu đến từ các sự kiện được chọn chia cho số lượt chuyển đổi. | {event slug} {cohort period} revenue cohort / {event slug} {cohort period} conversions cohort | {event_slug}_{cohort_period}_revenue_per_conversion_cohort |
N ngày Sự kiện (Tỷ lệ sự kiện) | Số lần sự kiện xảy ra, chia cho cỡ cohort. Tỷ lệ sự kiện (event rate) được tính bằng công thức lấy tổng số lần xảy ra sự kiện đã chọn, chia cho số lượng người dùng trong cohort. | {event slug} {cohort period} sự kiện / cỡ cohort | {event_slug}_{cohort_period}_events_rate_cohort |
N ngày Sự kiện (Tỷ lệ chuyển đổi) | Số lần sự kiện được kích hoạt lần đầu, chia cho cỡ cohort. Tỷ lệ chuyển đổi được tính bằng công thức lấy tổng số lượt chuyển đổi chia cho số lượng người dùng trong cohort. | {event slug} {cohort period} lượt chuyển đổi / cỡ cohort | {event_slug}_{cohort_period}_conversions_rate_cohort |
N ngày Tổng doanh thu | Số tiền doanh thu in-app tích lũy đến từ người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu trên mỗi người dùng | Doanh thu in-app tích lũy trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue total N days / Cohort size N days | revenue_total_per_user_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch | Doanh thu in-app tích lũy trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | N ngày Tổng doanh thu / N ngày Tổng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu | revenue_total_per_paying_user_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu trong cohort | (Số ngày, tuần, tháng) Tổng doanh thu trong cohort | - | revenue_total_in_cohort_{cohort_period} |
N ngày Tổng sự kiện doanh thu | (Số ngày, tuần, tháng) Tổng sự kiện doanh thu | - | revenue_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng sự kiện doanh thu trong cohort | Số lượng sự kiện doanh thu tích lũy, trong một khung thời gian cohort cụ thể. Chỉ người dùng đã trải qua hết khung thời gian cohort, tính từ thời điểm cài đặt, thì mới được đưa vào công thức tính. | - | revenue_events_total_in_cohort_{cohort_period} |
N ngày Tổng sự kiện doanh thu trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch | Số lượng sự kiện tạo doanh thu (tích lũy) trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | N ngày Tổng sự kiện doanh thu trong cohort / N ngày Tổng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu | revenue_events_total_per_paying_user_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu quảng cáo | Số tiền doanh thu tích lũy đến từ việc hiển thị quảng cáo đến người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | ad_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu quảng cáo trên mỗi người dùng | Doanh thu quảng cáo tích lũy trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Ad revenue total N days / Cohort size N days | ad_revenue_total_per_user_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu quảng cáo trong cohort | Tổng doanh thu quảng cáo vào ngày N, đến từ tất cả người dùng trong cohort N ngày, tức bao gồm những người đã hoàn tất ngày thứ N. | - | ad_revenue_total_in_cohort_{cohort_period} |
N ngày Tổng tất cả doanh thu | Tổng doanh thu tích lũy vào ngày N, đến từ tất cả người học trong cohort 0 ngày. Không nhất thiết người dùng vẫn phải cài ứng dụng đến ngày N. | Ad revenue total N days + Revenue total N days | all_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng tất cả doanh thu trên mỗi người dùng | Doanh thu tích lũy từ tất cả nguồn doanh thu, trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | All revenue total N days / Cohort size N days | all_revenue_total_per_user_{cohort_period} |
N ngày Tổng tất cả doanh thu trong cohort | Tổng doanh thu vào ngày N, đến từ tất cả người dùng trong cohort N ngày. Chỉ bao gồm người dùng đã hoàn tất N ngày. | Tổng doanh thu quảng cáo trong cohort N ngày + Tổng doanh thu trong cohort N ngày | all_revenue_total_in_cohort_{cohort_period} |
N ngày LTV (Ad) Tất cả người dùng | Giá trị trọn đời của người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể, được tính dựa trên doanh thu đến từ việc hiển thị quảng cáo. | Ad revenue total in cohort N days / Cohort size N days | lifetime_value_ad_{cohort_period} |
N ngày LTV (Ad) Người dùng thực hiện giao dịch | Giá trị trọn đời của người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể, được tính dựa trên doanh thu đến từ việc hiển thị quảng cáo. | Ad revenue total in cohort N days / Paying user size N days | paying_user_lifetime_value_ad_{cohort_period} |
N ngày LTV (Tất cả) Tất cả người dùng | Giá trị trọn đời của người dùng, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | All revenue total in cohort N days / Cohort size N days | lifetime_value_{cohort_period} |
N ngày ROAS (Doanh thu quảng cáo) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên doanh thu đến từ việc hiển thị quảng cáo, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Ad revenue total N days / Ad Spend | roas_ad_{cohort_period} |
N ngày ROAS (Tất cả doanh thu) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | All revenue total N days / Ad Spend | roas_{cohort_period} |
N ngày ROAS (Doanh thu IAP) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên doanh thu in-app, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue total N days / Ad Spend | roas_iap_{cohort_period} |
N ngày LTV (Tất cả) Người dùng thực hiện giao dịch | Giá trị trọn đời của người dùng thực hiện giao dịch, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | All revenue total in cohort N days / Paying user size N days | paying_user_lifetime_value_{cohort_period} |
N ngày LTV (IAP) Tất cả người dùng | Giá trị trọn đời của người dùng, được tính dựa trên doanh thu in-app, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue total in cohort N days / Cohort size N days | lifetime_value_iap_{cohort_period} |
N ngày LTV (IAP) Người dùng thực hiện giao dịch | Giá trị trọn đời của người dùng thực hiện giao dịch, được tính dựa trên doanh thu in-app, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue total in cohort N days / Paying user size N days | paying_user_lifetime_value_iap_{cohort_period} |
N ngày Tổng người dùng thực hiện giao dịch | Số lượng người dùng đã thực hiện ít nhất một giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể (tính tích lũy). | - | first_paying_users_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng tỷ lệ chuyển đổi người dùng thực hiện giao dịch | Phần trăm tích lũy của người dùng đã chuyển đổi thành người dùng thực hiện giao dịch, tính đến khung thời gian cohort đã chọn. | Tổng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu N ngày / Cỡ cohort N ngày | cumulative_paying_users_conversion_rate_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lượt cài đặt lại đầu tiên | Tổng số lượt cài đặt lại lần đầu tích lũy của người dùng, những người đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | first_reinstalls_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lượt cài đặt lại | Số lượng người dùng đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và đã cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | reinstalls_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lượt gỡ cài đặt đầu tiên | Tổng số lượt gỡ cài đặt lần đầu tích lũy của người dùng, những người đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | first_uninstalls_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lượt gỡ cài đặt | Số lượng người dùng đã cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và đã gỡ ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể; được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | uninstalls_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng người dùng xóa dữ liệu bằng quyền trong GDPR | Số lượt xóa dữ liệu bằng quyền được quy định trong GDPR (GDPR Forgets) của người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể; được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | gdpr_forgets_total_{cohort_period} |
Chỉ số cohort không tích lũy (non-cumulative)
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
N ngày Số lượt hiển thị | Số lượng quảng cáo được hiển thị đến người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | ad_impressions_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu quảng cáo | Số tiền doanh thu quảng cáo được tạo ra trong một khoảng ngày cụ thể của một khung thời gian cohort cụ thể. | - | ad_revenue_{cohort_period} |
N ngày Ad RPM | (Số ngày, tuần, tháng) Ad RPM | ( Ad revenue N days / Ad impressions N days ) * 1000 | ad_rpm_{cohort_period} |
N ngày Tất cả doanh thu | Tổng doanh thu đến từ người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | all_revenue_{cohort_period} |
N ngày Tất cả doanh thu trên mỗi người dùng | Doanh thu trên mỗi người dùng, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | All revenue N days / Cohort size N days | all_revenue_per_user_{cohort_period} |
N ngày Cỡ cohort | Số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, được phân bổ cho một nguồn cụ thể (lượt cài đặt đầu tiên hoặc nguồn cuối) và cách đây ít nhất N ngày, tuần hoặc tháng. | - | cohort_size_{cohort_period} |
N ngày Xóa phân bổ | Số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và đã được xóa phân bổ trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | deattributions_{cohort_period} |
N ngày Chi phí trên mỗi sự kiện (Sự kiện) | Chi phí quảng cáo chia cho số lượng sự kiện được kích hoạt. | Ad Spend / {event slug} {cohort period} events cohort | {event_slug}_{cohort_period}_events_cost_cohort |
N ngày Chi phí trên mỗi sự kiện (Chuyển đổi) | Chi phí quảng cáo chia cho số lượt chuyển đổi. | Ad Spend / {event slug} {cohort period} conversions cohort | {event_slug}_{cohort_period}_conversions_cost_cohort |
N ngày Chi phí trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch | Chi phí quảng cáo trung bình trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Ad Spend / First Paying Users Total N days | cost_per_paying_user_{cohort_period} |
N ngày Số lượt xóa phân bổ trên mỗi người dùng | Số lượt xóa phân bổ trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Deattributions N days / Cohort size N days | deattributions_per_user_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện (Sự kiện trên mỗi khung thời gian) | Số lần sự kiện được kích hoạt trong khung thời gian cohort. | - | {event_slug}_{cohort_period}_events_per_period |
N ngày Sự kiện (Doanh thu trên mỗi khung thời gian) | Số tiền doanh thu in-app nhận được từ sự kiện, theo ghi nhận của Adjust SDK hoặc server-to-server, trong khung thời gian cohort. | - | {event_slug}_{cohort_period}_revenue_per_period |
N ngày Lượt cài đặt lại đầu tiên | Tổng số lượt cài đặt lại lần đầu của người dùng, những người đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | first_reinstalls_{cohort_period} |
N ngày Lượt gỡ cài đặt đầu tiên | Tổng số lượt gỡ cài đặt lần đầu của người dùng, những người đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | first_uninstalls_{cohort_period} |
N ngày Số lượng người dùng xóa dữ liệu bằng quyền trong GDPR (GDPR Forgets) | Số lượt xóa dữ liệu bằng quyền được quy định trong GDPR (GDPR Forgets) của người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | gdpr_forgets_{cohort_period} |
N ngày Phiên trên ứng dụng đã cài (non-install session) | Tổng số phiên truy cập trên ứng dụng đã cài sẵn (non-install session) của người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | non_install_sessions_{cohort_period} |
N ngày Số lượng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu | Số lượng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu cho đến một khung thời gian cohort cụ thể. | - | first_paying_users_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ người dùng thực hiện giao dịch lần đầu | Tỷ lệ giữa số lượng người dùng thực hiện giao dịch lần đầu, với số lượng người dùng ở lại với ứng dụng sau một khoảng thời gian cài ứng dụng cụ thể. | Người dùng thực hiện giao dịch lần đầu N ngày / Người dùng ở lại với ứng dụng N ngày | first_time_paying_user_conversion_rate_{cohort_period} |
N ngày Số lượng người dùng thực hiện giao dịch | Tổng số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể, và đã hoàn tất một giao dịch in-app. | - | paying_user_size_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ chuyển đổi người dùng thực hiện giao dịch | Phần trăm người dùng trong cohort trở thành người mua hàng trong một ngày cụ thể. | Người dùng thực hiện giao dịch lần đầu N ngày / Cỡ cohort N ngày | paying_user_conversion_rate_{cohort_period} |
N ngày Người dùng thực hiện giao dịch | Tổng số lượng người dùng đã hoàn thành một giao dịch in-app sau N ngày/tuần/tháng cài đặt hoặc cài đặt lại. | - | paying_users_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ người dùng thực hiện giao dịch | Tỷ lệ người dùng thực hiện giao dịch trong cohort, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Paying users N days / Cohort size N days | paying_user_rate_{cohort_period} |
N ngày Tái phân bổ | Số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và đã được tái phân bổ trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | reattributions_{cohort_period} |
N ngày Số lượt tái phân bổ trên mỗi lượt xóa phân bổ | Số lượt tái phân bổ chia cho số lượt xóa phân bổ, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Reattributions N days / Deattributions N days | reattributions_per_deattribution_{cohort_period} |
N ngày Số lượt tái phân bổ trên mỗi người dùng | Số lượt tái phân bổ trên mỗi người dùng được xóa phân bổ, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Reattributions N days / Cohort size N days | reattributions_per_user_{cohort_period} |
N ngày Lượt cài đặt lại | Số lượng người dùng đã cài ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và đã cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | reinstalls_{cohort_period} |
N ngày Người dùng ở lại với ứng dụng | Số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và vẫn thường xuyên truy cập ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | retained_users_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ duy trì - Tất cả người dùng | Số lượng người dùng ở lại với ứng dụng (retained user) chia cho cỡ cohort. | Retained users N days / Cohort size N days | retention_rate_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ duy trì - Người dùng thực hiện giao dịch | (Số ngày, tuần, tháng) Tỷ lệ duy trì của người dùng thực hiện giao dịch. | Paying users N days / Retained users N days | paying_users_retention_rate_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu | Số tiền doanh thu in-app đến từ người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | revenue_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện doanh thu | Số lượng sự kiện doanh thu được kích hoạt bởi người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | revenue_events_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện doanh thu trên mỗi người dùng hoạt động tích cực | Doanh thu in-app trung bình trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue events N days / Retained users N days | revenue_events_per_active_user_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện doanh thu trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch | Số lượng sự kiện doanh thu chia cho cỡ cohort, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue events N days / Paying users N days | revenue_events_per_paying_user_{cohort_period} |
N ngày Sự kiện doanh thu trên mỗi người dùng | Số lượng sự kiện doanh thu chia cho cỡ cohort, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue events N days / Cohort size N days | revenue_events_per_user_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch | Doanh thu in-app trung bình trên mỗi người dùng thực hiện giao dịch, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue N days / Paying users N days | revenue_per_paying_user_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu trên mỗi người dùng | Doanh thu in-app trung bình trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Revenue N days / Cohort size N days | revenue_per_user_{cohort_period} |
N ngày Phiên truy cập | Số lượng phiên truy cập của người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | sessions_{cohort_period} |
N ngày Phiên truy cập trên mỗi người dùng | Số lượng phiên truy cập trung bình trên mỗi người dùng, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Sessions N days / Cohort size N days | sessions_per_user_{cohort_period} |
N ngày Thời gian sử dụng | Số lượng giây truy cập ứng dụng của người dùng, những người đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, và vẫn cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | time_spent_{cohort_period} |
N ngày Thời gian sử dụng trên mỗi người dùng hoạt động tích cực | Số lượng giây truy cập ứng dụng trên mỗi người dùng tích cực trong cohort, trong một khung thời gian cohort cụ thể, được thể hiện bằng giá trị trung bình. | Time spent N days / Retained users N days | time_spent_per_active_user_{cohort_period} |
N ngày Thời gian sử dụng trên mỗi phiên truy cập | Số lượng giây trung bình của mỗi phiên truy cập, trong một khung thời gian cohort cụ thể. | Time spent N days / Non install sessions N days | time_spent_per_session_{cohort_period} |
N ngày Thời gian sử dụng trên mỗi người dùng | Số lượng giây truy cập ứng dụng trên mỗi người dùng trong cohort, trong một khung thời gian cohort cụ thể, được thể hiện bằng giá trị trung bình. | Time spent N days / Cohort size N days | time_spent_per_user_{cohort_period} |
N ngày Lượt gỡ cài đặt | Số lượng người dùng đã cài và/hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và đã gỡ ứng dụng trong một khung thời gian cohort cụ thể. | - | uninstalls_{cohort_period} |
Chỉ số chi phí quảng cáo (Ad Spend metric)
Bạn có thể sử dụng các chỉ số dưới đây để đo lường chi phí quảng cáo (ad spend) và xác định các xu hướng chính. Đọc thêm về giải pháp Adjust Ad Spend.
Đối với chỉ số có Ad Spend
trong công thức, chỉ số sẽ được tính dựa trên nguồn chi phí quảng cáo mà bạn đã chọn. Đọc thêm về tác động của nguồn dữ liệu lên chi phí quảng cáo.
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Chi phí quảng cáo | Số tiền chi cho quảng cáo. | Tổng click_cost + impression_cost + install_cost + event_cost | cost |
Chi phí quảng cáo (Phân bổ) | Số tiền chi cho quảng cáo. Kết quả được tính dựa trên dữ liệu được truy xuất từ phương pháp ad spend on engagement của Adjust. | Tổng click_cost + impression_cost + install_cost + event_cost | adjust_cost |
Chi phí quảng cáo (Mạng quảng cáo) | Hiển thị dữ liệu chi phí quảng cáo được truy xuất từ Network API. | Tổng click_cost + impression_cost + install_cost + event_cost | network_cost |
Chi phí quảng cáo (Mạng quảng cáo - SKAdNetwork) | Chi phí quảng cáo liên quan đến chiến dịch SKAdNetwork, do đối tác mạng quảng cáo (network partner) báo cáo. | - | network_ad_spend_skan |
Chênh lệch chi phí quảng cáo (Mạng quảng cáo) | Hiển thị chênh lệch số liệu giữa nguồn phân bổ (Attribution) và nguồn mạng quảng cáo (Network) theo giá trị tuyệt đối. | Ad Spend (Attribution) - Ad Spend (Network) | network_cost_diff |
Chi phí lượt click | Chi phí của lượt click. | - | click_cost |
Lượt click (trả phí) | Số lượt click, trong đó chứa dữ liệu chi phí. | - | paid_clicks |
eCPI (Tất cả lượt cài đặt) | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt cài đặt, xét tất cả lượt cài đặt. | Ad Spend / Installs | ecpi_all |
eCPI (Mạng quảng cáo) | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt cài đặt (eCPI) do Network API báo cáo. | Ad Spend (Network) / Network installs | network_ecpi |
eCPI (Lượt cài đặt trả phí) | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt cài đặt, xét lượt cài đặt trả phí. | Ad Spend (Network) / Paid installs | ecpi |
eCPI (SKAdNetwork) | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt cài đặt, xét tất cả lượt cài đặt do SKAdNetwork ghi nhận. | Chi phí quảng cáo (Mạng quảng cáo - SKAdNetwork) / Lượt cài đặt (SKAdNetwork) | skad_ecpi |
eCPM (Phân bổ) | Chi phí hiệu quả trên một ngàn lượt hiển thị, dựa trên dữ liệu từ nguồn chi phí quảng cáo Phân bổ (Attribution). | ( Ad Spend / Paid impressions ) * 1000 | ecpm |
eCPM (Mạng quảng cáo) | Chi phí hiệu quả trên một ngàn lượt hiển thị do Network API báo cáo. | ( Ad Spend (Network) / Network impressions ) * 1000 | network_ecpm |
eCPC | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt click. | Ad spend / Paid clicks | ecpc |
Chi phí sự kiện | Chi phí của sự kiện | - | event_cost |
Chi phí lượt hiển thị | Chi phí của lượt hiển thị. | - | impression_cost |
Lượt hiển thị (trả phí) | Số lượt hiển thị, trong đó chứa dữ liệu chi phí. | - | paid_impressions |
Chi phí lượt cài đặt | Chi phí của lượt cài đặtt. | - | install_cost |
Lượt cài đặt (trả phí) | Số lượt cài đặt, trong đó chứa dữ liệu chi phí. | - | paid_installs |
Chỉ số doanh thu (Revenue metric)
Bạn có thể sử dụng các chỉ số dưới đây để đo lường doanh thu quảng cáo và chi tiêu của người dùng. Đọc thêm về giải pháp Adjust Ad Revenue.
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Lượt hiển thị quảng cáo | Số lượng quảng cáo được hiển thị đến người dùng cuối. | - | ad_impressions |
Doanh thu quảng cáo | Doanh thu đến từ việc hiển thị quảng cáo trong ứng dụng. | - | ad_revenue |
Doanh thu quảng cáo (Cohort) | Tổng doanh thu quảng cáo, đến từ người dùng đã cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và kéo dài đến ngày hiện tại. Đây là giá trị tích lũy và được tính dựa trên doanh thu quảng cáo theo ghi nhận của Adjust SDK hay server-to-server. Ví dụ: Bạn chọn khung thời gian từ ngày 1/1 đến ngày 31/1, hôm nay là ngày 1/5, thì doanh thu sẽ được tính đến ngày 1/5. | - | cohort_ad_revenue |
Ad RPM | Doanh thu quảng cáo trên một ngàn lượt hiển thị. Doanh thu quảng cáo trên một ngàn lượt hiển thị quảng cáo. | ( Ad revenue / Ad impressions ) * 1000 | ad_rpm |
Doanh thu | Doanh thu của ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể, được tính dựa trên sự kiện doanh thu theo ghi nhận của Adjust SDK hay server-to-server. | - | revenue |
Doanh thu (Cohort) | Tổng doanh thu in-app, đến từ người dùng đã cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và kéo dài đến ngày hiện tại. Đây là giá trị tích lũy và được tính dựa trên sự kiện theo ghi nhận của Adjust SDK hay server-to-server. Ví dụ: Bạn chọn khung thời gian từ ngày 1/1 đến ngày 31/1, hôm nay là ngày 1/5, thì doanh thu sẽ được tính đến ngày 1/5. | - | cohort_revenue |
Tất cả doanh thu | Số tiền doanh thu do một ứng dụng tạo ra, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu. | Ad Revenue + Revenue | all_revenue |
Tất cả doanh thu (Cohort) | Tổng doanh thu in-app và doanh thu quảng cáo, đến từ người dùng đã cài hoặc cài lại ứng dụng trong một khung thời gian cụ thể và kéo dài đến ngày hiện tại. Đây là giá trị tích lũy và được tính dựa trên sự kiện theo ghi nhận của Adjust SDK hay server-to-server. Ví dụ: Bạn chọn khung thời gian từ ngày 1/1 đến ngày 31/1, hôm nay là ngày 1/5, thì doanh thu sẽ được tính đến ngày 1/5. | Cohort Revenue + Cohort Ad Revenue | cohort_all_revenue |
ARPDAU (Tất cả) | Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng hoạt động tích cực hàng ngày, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu. | All Revenue Total / Total DAU trong một khung thời gian | arpdau |
ARPDAU (Ad) | Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng hoạt động tích cực hàng ngày, được tính dựa trên doanh thu đến từ việc hiển thị quảng cáo. | Ad Revenue / Total DAU trong một khung thời gian | arpdau_ad |
ARPDAU (IAP) | Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng hoạt động tích cực hàng ngày, được tính dựa trên doanh thu giao dịch in-app (IAP). | In-app Revenue / Total DAU trong một khung thời gian | arpdau_iap |
Lợi nhuận gộp | Doanh thu trừ chi phí quảng cáo. | All revenue - Ad Spend | gross_profit |
Lợi nhuận gộp (Cohort) | Lợi nhuận gộp của cohort. | Cohort revenue - Ad Spend | cohort_gross_profit |
Tỷ suất hoàn vốn (ROI) | Lợi nhuận gộp của cohort chia cho chi phí quảng cáo. | Cohort gross profit / Ad Spend | return_on_investment |
Sự kiện doanh thu | Tổng số sự kiện doanh thu đã được kích hoạt. | - | revenue_events |
Tỷ lệ doanh thu trên chi phí (RCR) | Tỷ lệ doanh thu trên chi phí. | Cohort revenue /
Ad Spend | revenue_to_cost |
ROAS (Tất cả doanh thu) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên tất cả nguồn doanh thu. | (Cohort revenue + Cohort ad revenue ) / Ad Spend | roas |
ROAS (Doanh thu quảng cáo) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên doanh thu quảng cáo. | Cohort ad revenue / Ad Spend | roas_ad |
ROAS (Doanh thu IAP) | Lợi tức trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên doanh thu in-app. | Cohort revenue / Ad Spend | roas_iap |
Chỉ số SKAdNetwork
Dưới đây là các chỉ số liên quan đến mô hình SKAdNetwork của Apple. Đọc thêm về giải pháp hỗ trợ SKAdNetwork của Adjust.
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Bit chuyển đổi 1 - Bit chuyển đổi 6 (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ có chứa sự kiện chuyển đổi tương ứng đã được kích hoạt. Các chỉ số này chỉ có nghĩa khi bạn sử dụng mô hình sự kiện chuyển đổi. | - | conversion_1 đến conversion_6 |
Giá trị chuyển đổi 0 (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ có chứa giá trị chuyển đổi bằng 0 (lượt cài đặt). Giá trị chuyển đổi bằng 0 được trả về khi người dùng cài ứng dụng nhưng không kích hoạt bất kỳ sự kiện nào có liên kết với giá trị chuyển đổi. | - | conversion_value_0 |
Giá trị chuyển đổi 1 - Giá trị chuyển đổi 63 (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ có chứa giá trị chuyển đổi tương ứng. (1-63) | - | conversion_value_1 đến conversion_value_63 |
Giá trị chuyển đổi lớn hơn 0 (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ có chứa giá trị chuyển đổi lớn hơn 0 (lượt cài đặt). | Valid Conversions (SKAN) - Conversion Value 0 | skad_conversion_value_gt_0 |
Giá trị chuyển đổi rỗng | Số lượng postback SKAN 3 và postback thứ nhất SKAN 4 có giá trị chuyển đổi rỗng. Giá trị chuyển đổi rỗng xuất hiện trong trường hợp: mặc dù ghi nhận được lượt cài đặt, nhưng vì các dữ liệu chi tiết hơn về lượt cài đặt này lại bị ẩn đi theo quy định của Apple về quyền riêng tư, nên giá trị bị rỗng. | ( Installs (SKAN) + Reinstalls (SKAN) ) - Valid conversions | skad_conversion_value_null |
Tổng giá trị chuyển đổi (SKAN) | Cho biết tổng giá trị chuyển đổi (conversion value), kết quả trả về ở dạng một số nguyên. Số lượng của mỗi giá trị chuyển đổi được nhân với giá trị chuyển đổi của nó. Ví dụ: đối với giá trị chuyển đổi 40, tổng số lần xuất hiện sẽ được nhân với 40 để cho ra tổng giá trị chuyển đổi. | ['conversion_value_0'... 'conversion_value_63'] * (0, 1, ... 63) | conversion_value_total |
Tỷ lệ giá trị chuyển đổi rỗng (SKAN) | Số lượng postback chứa giá trị chuyển đổi rỗng (null), chia cho số lượt chuyển đổi SKAN. | Conversion Value Null (SKAN) / Total Conversions (SKAN) | skad_conversion_value_null_rate |
Giá trị chuyển đổi thô - rỗng (postback thứ nhất) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô - rỗng. Giá trị chuyển đổi rỗng xuất hiện trong trường hợp: mặc dù ghi nhận được lượt cài đặt, nhưng các dữ liệu chi tiết hơn về lượt cài đặt này lại bị ẩn đi theo quy định của Apple về quyền riêng tư, nên giá trị bị rỗng. | skad_coarse_conversion_values_null_0 | |
Giá trị chuyển đổi thô - None (postback thứ nhất) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô là none. Apple gán none khi không một điều kiện nào liên quan đến ba mức low, medium và high được đáp ứng. | skad_coarse_conversion_values_none_0 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức thấp (postback thứ nhất) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô - mức thấp. Mức thấp của postback thứ nhất luôn bằng số lượt cài đặt. | skad_coarse_conversion_values_low_0 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình (postback thứ nhất) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình. | skad_coarse_conversion_values_medium_0 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức cao (postback thứ nhất) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô - mức cao. | skad_coarse_conversion_values_high_0 | |
Giá trị chuyển đổi thô - rỗng (postback thứ hai) | Số lượng postback thứ hai chứa giá trị chuyển đổi thô - rỗng. Giá trị chuyển đổi rỗng xuất hiện trong trường hợp: mặc dù ghi nhận được lượt cài đặt, nhưng các dữ liệu chi tiết hơn về lượt cài đặt này lại bị ẩn đi theo quy định của Apple về quyền riêng tư, nên giá trị bị rỗng. | skad_coarse_conversion_values_null_1 | |
Giá trị chuyển đổi thô - None (postback thứ hai) | Số lượng postback thứ hai chứa giá trị chuyển đổi thô là none. Apple gán none khi không một điều kiện nào liên quan đến ba mức low, medium và high được đáp ứng. | skad_coarse_conversion_values_none_1 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức thấp (postback thứ hai) | Số lượng postback thứ hai chứa giá trị chuyển đổi thô - mức thấp. | skad_coarse_conversion_values_low_1 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình (postback thứ hai) | Số lượng postback thứ hai chứa giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình. | skad_coarse_conversion_values_medium_1 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức cao (postback thứ hai) | Số lượng postback thứ hai chứa giá trị chuyển đổi thô - mức cao. | skad_coarse_conversion_values_high_1 | |
Giá trị chuyển đổi thô - rỗng (postback thứ ba) | Số lượng postback thứ nhất chứa giá trị chuyển đổi thô - rỗng. Giá trị chuyển đổi rỗng xuất hiện trong trường hợp: mặc dù ghi nhận được lượt cài đặt, nhưng các dữ liệu chi tiết hơn về lượt cài đặt này lại bị ẩn đi theo quy định của Apple về quyền riêng tư, nên giá trị bị rỗng. | skad_coarse_conversion_values_null_2 | |
Giá trị chuyển đổi thô - None (postback thứ ba) | Số lượng postback thứ ba chứa giá trị chuyển đổi thô là none. Apple gán none khi không một điều kiện nào liên quan đến ba mức low, medium và high được đáp ứng. | skad_coarse_conversion_values_none_2 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức thấp (postback thứ ba) | Số lượng postback thứ ba chứa giá trị chuyển đổi thô - mức thấp. | skad_coarse_conversion_values_low_2 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình (postback thứ ba) | Số lượng postback thứ ba chứa giá trị chuyển đổi thô - mức trung bình. | skad_coarse_conversion_values_medium_2 | |
Giá trị chuyển đổi thô - mức cao (postback thứ ba) | Số lượng postback thứ ba chứa giá trị chuyển đổi thô - mức cao. | skad_coarse_conversion_values_high_2 | |
Sự kiện eCR (SKAN) - Tối thiểu | Tỷ lệ chuyển đổi tối thiểu hiệu quả trên mỗi hành động (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Events Min / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_ecr_min |
Sự kiện eCR (SKAN) - Trung bình | Tỷ lệ chuyển đổi trung bình hiệu quả trên mỗi hành động (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Events Est / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_ecr_est |
Sự kiện eCR (SKAN) - Tối đa | Tỷ lệ chuyển đổi tối đa hiệu quả trên mỗi hành động (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Events Max / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_ecr_max |
Lượt cài đặt (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ có chứa redownload = false. SKAN postback hợp lệ khi chữ ký phân bổ là chính xác. | Số lượng SKAN postback chứa redownload = false | skad_installs |
Qualifier (SKAN) | Cho biết số lượt cài đặt có một điểm chạm (touchpoint) với mạng quảng cáo, nhưng cuối cùng không được SKAN ghi nhận phân bổ. Nghĩa là SKAN postback sẽ trả về flagdid-win: false . | - | skad_qualifiers |
Payload không hợp lệ (SKAN) | Số lượng SKAN postback (lượt cài đặt/lượt cài đặt lại) không hợp lệ, dựa trên kết quả xác thực bằng chữ ký phân bổ. | Số lượng SKAN postback không có chữ ký phân bổ đúng. | invalid_payloads |
Lượt cài đặt lại (SKAN) | Cho biết số lượng SKAN postback hợp lệ chứa redownload = true. SKAN postback hợp lệ khi chữ ký phân bổ là chính xác. | Số lượng SKAN postback chứa redownload = true | skad_reinstalls |
Tổng số lượt chuyển đổi (SKAN) | Tổng số lượt chuyển đổi (lượt cài đặt và lượt cài đặt lại) do SAN ghi nhận. | Installs (SKAN) + Reinstalls (SKAN) | skad_total_installs |
Giá trị chuyển đổi hợp lệ (SKAN) | Số lượng SKAN postback (lượt cài đặt/lượt cài đặt lại) có giá trị chuyển đổi hợp lệ (0-63). Hoặc số lượng postback chứa giá trị chuyển đổi không rỗng. | Installs (SKAN) + Reinstalls (SKAN) - Conversion Value Null | valid_conversions |
eCPA (SKAN) | Chi phí hiệu quả cho mỗi lượt chuyển đổi — một sự kiện cụ thể. | ( Ad Spend (SKAN) * Valid Conversions (SKAN) ) / (Unpacked Event (SKAN) * Installs (SKAN) ) | {event_slug}_skan_ecpa |
Chi phí quảng cáo (SKAN) | Số tiền chi cho quảng cáo thuộc chiến dịch SKAN, do Network API báo cáo. | - | network_ad_spend_skan |
ROAS (SKAN) - Tối thiểu | Lợi tức tối thiểu trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên dữ liệu doanh thu và chi phí lấy từ SKAN. | (Tổng doanh thu (SKAN tối thiểu) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) | skad_revenue_min_roas |
ROAS (SKAN) - Trung bình | Lợi tức trung bình trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên dữ liệu doanh thu và chi phí lấy từ SKAN. | (Tổng doanh thu (SKAN trung bình) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) | skad_revenue_est_roas |
ROAS (SKAN) - Tối đa | Lợi tức tối đa trên chi phí quảng cáo, được tính dựa trên dữ liệu doanh thu và chi phí lấy từ SKAN. | (Tổng doanh thu (SKAN tối đa) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) | skad_revenue_max_roas |
ROI (SKAN) - Tối thiểu | Lợi tức đầu tư tối thiểu thu về từ chiến dịch SKAN, được tính dựa trên dữ liệu lấy từ SKAN postback và dữ liệu chi phí quảng cáo lấy từ mạng quảng cáo. | (Doanh thu (SKAN tối thiểu) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) - 1 | skad_revenue_min_roi |
ROI (SKAN) - Trung bình | Lợi tức đầu tư trung bình thu về từ chiến dịch SKAN, được tính dựa trên dữ liệu lấy từ SKAN postback và dữ liệu chi phí quảng cáo lấy từ mạng quảng cáo. | (Doanh thu (SKAN trung bình) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) - 1 | skad_revenue_est_roi |
ROI (SKAN) - Tối đa | Lợi tức đầu tư tối đa thu về từ chiến dịch SKAN, được tính dựa trên dữ liệu lấy từ SKAN postback và dữ liệu chi phí quảng cáo lấy từ mạng quảng cáo. | (Doanh thu (SKAN tối đa) * Lượt cài đặt (SKAN)) / (Chi phí quảng cáo (SKAN) * Lượt chuyển đổi hợp lệ) - 1 | skad_revenue_max_roi |
RPU - Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Tối thiểu | Doanh thu quảng cáo tối thiểu trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Ad Revenue - Min / Valid conversions | skan_ad_rpu_min |
RPU - Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Trung bình | Doanh thu quảng cáo trung bình trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Ad Revenue - Est / Valid conversions | skan_ad_rpu_est |
RPU - Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Tối đa | Doanh thu quảng cáo tối đa trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Ad Revenue - Max / Valid conversions | skan_ad_rpu_max |
RPU - IAP (SKAN IAP) - Tối thiểu | Doanh thu giao dịch in-app tối thiểu trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | skan_iap_rpu_min | |
RPU - IAP (SKAN) - Trung bình | Doanh thu giao dịch in-app trung bình trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | skan_iap_rpu_est | |
RPU - IAP (SKAN) - Tối đa | Doanh thu giao dịch in-app tối đa trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | skan_iap_rpu_max | |
Sự kiện RPU (SKAN) - Tối thiểu | Doanh thu tối thiểu trên mỗi người dùng (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Revenue - Min / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_rpu_min |
Sự kiện RPU (SKAN) - Trung bình | Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Revenue - Est / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_rpu_est |
Sự kiện RPU (SKAN) - Tối đa | Doanh thu tối đa trên mỗi người dùng (theo ghi nhận của SKAN) đối với một sự kiện nhất định. | {event slug} Revenue - Max / Valid conversions | {event_slug}_skan_event_rpu_max |
Tổng RPU (SKAN) - Tối thiểu | Tổng doanh thu quảng cáo tối thiểu trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Total Revenue - Min / Valid conversions | skan_total_rpu_min |
Tổng RPU (SKAN) - Trung bình | Tổng doanh thu quảng cáo trung bình trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Total Revenue - Est / Valid conversions | skan_total_rpu_est |
Tổng RPU (SKAN) - Tối đa | Tổng doanh thu quảng cáo tối đa trên mỗi người dùng theo ghi nhận của SKAN. | SKAN Total Revenue - Max / Valid conversions | skan_total_rpu_max |
eCPI (SKAN) | Chi phí hiệu quả trên mỗi lượt cài đặt SKAN, được tính bằng cách chia chi phí quảng cáo cho số lượt cài đặt. | Chi phí quảng cáo (SKAN) / Lượt cài đặt (SKAN) | skad_ecpi |
Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Tối thiểu | Giá trị tối thiểu của doanh thu quảng cáo được tạo dựa trên khoảng giá trị chuyển đổi đã được kích hoạt. | - | skad_ad_revenue_min |
Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Trung bình | Giá trị trung bình của doanh thu quảng cáo được tạo dựa trên khoảng giá trị chuyển đổi đã được kích hoạt. | - | skad_ad_revenue_est |
Doanh thu quảng cáo (SKAN) - Tối đa | Giá trị tối đa của doanh thu quảng cáo được tạo dựa trên khoảng giá trị chuyển đổi đã được kích hoạt. | - | skad_ad_revenue_max |
Doanh thu in-app (SKAN) - Tối thiểu | Giá trị tối thiểu của doanh thu in-app được ghi nhận trong khoảng giá trị chuyển đổi trên SKAN postback. | - | iap_revenue_revenue_min |
Doanh thu in-app (SKAN) - Trung bình | Giá trị trung bình của doanh thu in-app được ghi nhận trong khoảng giá trị chuyển đổi trên SKAN postback. | - | iap_revenue_revenue_est |
Doanh thu in-app (SKAN) - Tối đa | Giá trị tối đa của doanh thu in-app được ghi nhận trong khoảng giá trị chuyển đổi trên SKAN postback. | - | iap_revenue_revenue_max |
Tổng doanh thu (SKAN) - Tối thiểu | Giá trị tối thiểu của tổng doanh thu được giải nén từ 'bucket' doanh thu của giá trị chuyển đổi, bao gồm dữ liệu của tất cả nguồn doanh thu. | - | skan_total_revenue_min |
Tổng doanh thu (SKAN) - Trung bình | Giá trị trung bình của tổng doanh thu được giải nén từ 'bucket' doanh thu của giá trị chuyển đổi, bao gồm dữ liệu của tất cả nguồn doanh thu. | - | skan_total_revenue_est |
Tổng doanh thu (SKAN) - Tối đa | Giá trị tối đa của tổng doanh thu được giải nén từ 'bucket' doanh thu của giá trị chuyển đổi, bao gồm dữ liệu của tất cả nguồn doanh thu. | - | skan_total_revenue_max |
Sự kiện (SKAN) - Tối thiểu | Số lượng sự kiện được tính theo SKAN postback, dựa trên điều kiện số lượng của một sự kiện cụ thể. | - | {event_slug}_events_min |
Sự kiện (SKAN) - Tối đa | Số lượng sự kiện được tính theo SKAN postback, dựa trên điều kiện số lượng của một sự kiện cụ thể. | - | {event_slug}_events_max |
Sự kiện (SKAN) - Trung bình | Số lượng sự kiện được tính theo SKAN postback, dựa trên điều kiện số lượng của một sự kiện cụ thể. | - | {event_slug}_events_est |
Doanh thu sự kiện (SKAN) - Tối thiểu | Dữ liệu doanh thu lấy từ SKAN postback, được tính dựa trên doanh thu có được từ một sự kiện cụ thể. | Ví dụ: Nếu giá trị chuyển đổi 42 tương ứng với một sự kiện Giao dịch (Purchase), sự kiện này được kích hoạt 10-20 lần, thì chỉ số ở đây bằng 10. | {event_slug}_revenue_min |
Doanh thu sự kiện (SKAN) - Tối đa | Dữ liệu doanh thu lấy từ SKAN postback, được tính dựa trên doanh thu có được từ một sự kiện cụ thể. | Ví dụ: Nếu giá trị chuyển đổi 42 tương ứng với một sự kiện Giao dịch (Purchase), sự kiện này được kích hoạt 10-20 lần, thì chỉ số ở đây bằng 20. | {event_slug}_revenue_max |
Doanh thu sự kiện (SKAN) - Trung bình | Dữ liệu doanh thu lấy từ SKAN postback, được tính dựa trên doanh thu có được từ một sự kiện cụ thể. | Ví dụ: Nếu giá trị chuyển đổi 42 tương ứng với một sự kiện Giao dịch (Purchase), sự kiện này được kích hoạt 10-20 lần, thì chỉ số ở đây bằng 15. | {event_slug}_revenue_est |
Tổng sự kiện doanh thu (SKAN) - Tối thiểu | Tổng sự kiện doanh thu bao gồm các loại sự kiện doanh thu sau: Giao dịch in-app và Doanh thu quảng cáo. Giá trị mà chỉ số này trả về là số lượng tổng sự kiện doanh thu nhỏ nhất được kích hoạt trong khoảng giá trị chuyển đổi. | - | general revenue_events_min |
Tổng sự kiện doanh thu (SKAN) - Trung bình | Tổng sự kiện doanh thu bao gồm các loại sự kiện doanh thu sau: Giao dịch in-app và Doanh thu quảng cáo. Giá trị mà chỉ số này trả về là số lượng tổng sự kiện doanh thu trung bình được kích hoạt trong khoảng giá trị chuyển đổi. | - | general revenue_events_est |
Tổng sự kiện doanh thu (SKAN) - Tối đa | Tổng sự kiện doanh thu bao gồm các loại sự kiện doanh thu sau: Giao dịch in-app và Doanh thu quảng cáo. Giá trị mà chỉ số này trả về là số lượng tổng sự kiện doanh thu lớn nhất được kích hoạt trong khoảng giá trị chuyển đổi. | - | general revenue_events_max |
Mô tả | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Tổng số lượt cài đặt trực tiếp (SKAN) | Số lượt cài đặt và lượt cài đặt lại do SKAdNetwork trực tiếp báo cáo. | Lượt cài đặt trực tiếp + Lượt cài đặt lại trực tiếp | skad_direct_total_installs |
Lượt cài đặt trực tiếp (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa redownload = false. | skad_direct_installs | |
Lượt cài đặt lại trực tiếp (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa redownload = true. | skad_direct_reinstalls | |
Payload không hợp lệ trực tiếp (SKAN) | Cho biết số lượng postback (lượt cài đặt/lượt cài đặt lại) do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến nhưng không hợp lệ, căn cứ theo kết quả xác thực chữ ký phân bổ. | skad_direct_invalid_payloads | |
Lượt chuyển đổi hợp lệ trực tiếp (SKAN) | Cho biết số lượng postback (lượt cài đặt/lượt cài đặt lại) – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có giá trị chuyển đổi hợp lệ (0-63). Hoặc số lượng postback chứa giá trị chuyển đổi không rỗng. | skad_direct_valid_conversions | |
Giá trị chuyển đổi trực tiếp rỗng (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa giá trị chuyển đổi rỗng, hoặc tổng số lượt cài đặt & số lượt cài đặt lại sau khi đã trừ đi số lượt cài đặt & lượt cài đặt lại có giá trị chuyển đổi không lớn hơn hoặc bằng 0. | (Lượt cài đặt trực tiếp + Lượt cài đặt lại trực tiếp) - Lượt chuyển đổi hợp lệ trực tiếp | skad_direct_conversion_value_null |
Giá trị chuyển đổi trực tiếp - lớn hơn 0 (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa giá trị chuyển đổi lớn hơn 0 (lượt cài đặt). | Lượt chuyển đổi hợp lệ trực tiếp - Giá trị chuyển đổi trực tiếp 0 | skad_direct_conversion_value_gt_0 |
Bit chuyển đổi trực tiếp 1 - Bit chuyển đổi trực tiếp 6 (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa nội dung: sự kiện chuyển đổi đã được kích hoạt. | skad_direct_conversion_1 đến skad_direct_conversion_6 | |
Giá trị chuyển đổi trực tiếp 1 - Giá trị chuyển đổi trực tiếp 63 (SKAN) | Cho biết số lượng postback hợp lệ – do SKAdNetwork trực tiếp gửi đến – có chứa giá trị chuyển đổi tương ứng. (1-63) | skad_direct_conversion_value_0 đến skad_direct_conversion_value_63 |
Chỉ số đăng ký trả phí (Subscription metric)
Chỉ số | Định nghĩa | Công thức | API Metric ID |
---|---|---|---|
Sự kiện | |||
Kích hoạt | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký. | - | subscrevnt_activation_events |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) Thử lại thanh toán cho gói đăng ký | Số lần thời gian dùng thử đã hết nhưng không bị hủy (người dùng không hủy gói đăng ký), cũng không có vấn đề thanh toán nào xảy ra. | - | subscrevnt_billing_retry_events |
Hủy | Số lần người dùng hủy gói đăng ký. | - | subscrevnt_cancellation_events |
Ưu đãi giảm giá | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký bằng mã ưu đãi giảm giá. | - | subscrevnt_discounted_offer_events |
Hết hạn | Số lần gói đăng ký hết hạn. | - | subscrevnt_expiration_events |
Lượt chuyển đổi đầu tiên
| Số lần người dùng kích hoạt sự kiện chuyển đổi đầu tiên. | - | subscrevnt_first_conversion_events |
Thời gian ân hạn | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn ân hạn (grace period). | - | subscrevnt_grace_period_events |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) Đóng băng | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn đóng băng tài khoản (account hold). | - | subscrevnt_on_hold_events |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) Tạm dừng | Số lần gói đăng ký bị tạm dừng. | - | subscrevnt_paused_events |
Giá được chấp nhận | Số lần người dùng xác nhận mức giá thay đổi của gói đăng ký. | - | subscrevnt_price_accepted_events |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) Giá bị từ chối | Số lần người dùng không đồng ý với mức giá thay đổi của gói đăng ký. | - | subscrevnt_price_declined_events |
Tái kích hoạt | Số lần người dùng tái kích hoạt gói đăng ký. | - | subscrevnt_reactivation_events |
Gia hạn | Số lần người dùng gia hạn gói đăng ký. | - | subscrevnt_renewal_events |
Gia hạn gói đăng ký thành công sau khi thử lại thanh toán | Số lần người dùng gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết. | - | subscrevnt_renewal_from_billing_retry_events |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) Hoàn tiền | Số lần giao dịch mua gói đăng ký được hoàn lại. | - | subscrevnt_refund_events |
Hủy trước ngày hết hạn | Số lần người dùng hủy gói đăng ký trước ngày hết hạn. | - | subscrevnt_revoked_events |
Bắt đầu dùng thử | Số lần người dùng bắt đầu gói dùng thử. | - | subscrevnt_trial_started_events |
Doanh thu | |||
Doanh thu từ gói đăng ký được kích hoạt | Doanh thu từ sự kiện người dùng lần đầu kích hoạt gói đăng ký. | - | subscrevnt_activation_revenue |
Doanh thu từ ưu đãi giảm giá | Doanh thu từ sự kiện người dùng mua gói đăng ký mới với giá ưu đãi. | - | subscrevnt_discounted_offer_revenue |
Doanh thu từ gói đăng ký được tái kích hoạt | Doanh thu từ người dùng đã từng đăng ký sản phẩm (bao gồm các trường hợp: dùng thử, nhận ưu đãi, hoặc chủ động đăng ký), sau đó hủy gói đăng ký và tái kích hoạt sau một thời gian. | - | subscrevnt_reactivation_revenue |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) Doanh thu từ hoàn tiền | Doanh thu từ giao dịch được hoàn tiền. | - | subscrevnt_refund_revenue |
Doanh thu từ gói đăng ký được gia hạn | Doanh thu từ sự kiện người dùng gia hạn gói đăng ký thành công. | - | subscrevnt_renewal_revenue |
Doanh thu từ sự kiện gia hạn gói đăng ký thành công sau khi thử lại thanh toán | Doanh thu từ sự kiện người dùng gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết. | - | subscrevnt_renewal_from_billing_retry_revenue |
Doanh thu từ mô hình đăng ký trả phí | Tổng doanh thu từ tất cả sự kiện. | Doanh thu từ kích hoạt + Doanh thu từ ưu đãi giảm giá + Doanh thu từ tái kích hoạt + Doanh thu từ hoàn tiền + Doanh thu từ gia hạn + Doanh thu từ gia hạn thành công sau khi thử lại thanh toán + Doanh thu từ không xác định | subscrevnt_revenue |
Doanh thu không xác định | Doanh thu từ các sự kiện không xác định. | - | subscrevnt_unknown_revenue |
Chỉ số cohort tích lũy liên quan đến mô hình đăng ký trả phí
Chỉ số | Định nghĩa | Công thức | API Metric ID |
---|---|---|---|
Sự kiện | |||
N ngày Tổng số lần kích hoạt | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_activation_events_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Tổng số lần thử lại thanh toán | Số lần thời gian dùng thử đã hết nhưng không bị hủy (người dùng không hủy gói đăng ký), cũng không có vấn đề thanh toán nào xảy ra trong khung thời gian cohort, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_billing_retry_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần hủy | Số lần người dùng hủy gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_cancellation_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần ưu đãi giảm giá | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký bằng mã ưu đãi giảm giá trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_discounted_offer_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần hết hạn | Số lần gói đăng ký ngừng trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_expiration_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần chuyển đổi đầu tiên
| Số lần người dùng kích hoạt sự kiện chuyển đổi đầu tiên trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_first_conversion_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần giai đoạn ân hạn | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn ân hạn trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_grace_period_events_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) N ngày Tổng số lần đóng băng | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn đóng băng tài khoản trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_on_hold_events_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) N ngày Tổng số lần tạm dừng | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn tạm dừng trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_paused_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần giá được chấp nhận | Số lần người dùng xác nhận mức giá thay đổi của gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_price_accepted_events_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Tổng số lần giá bị từ chối | Số lần người dùng không đồng ý với mức giá thay đổi của gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_price_declined_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần tái kích hoạt | Số lần người dùng tái kích hoạt gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_reactivation_events_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Tổng số lần hoàn tiền | Số lần gói đăng ký ngừng tức thì và người dùng được hoàn tiền trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_refund_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần gia hạn | Số lần người dùng gia hạn gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_renewal_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần gia hạn thành công sau khi thử lại thanh toán | Số người dùng gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_renewal_from_billing_retry_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần hủy trước hạn | Số lần người dùng hủy gói đăng ký trước ngày hết hạn trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_revoked_events_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng số lần bắt đầu dùng thử | Số lần người dùng bắt đầu gói dùng thử trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_trial_started_events_total_{cohort_period} |
Doanh thu | |||
N ngày Tổng doanh thu (kích hoạt) | Doanh thu từ sự kiện người dùng lần đầu kích hoạt gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_activation_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu (ưu đãi giảm giá) | Doanh thu từ sự kiện người dùng mua gói đăng ký mới với giá ưu đãi trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_discounted_offer_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu (tái kích hoạt) | Doanh thu từ người dùng đã từng đăng ký sản phẩm (bao gồm các trường hợp: dùng thử, nhận ưu đãi, hoặc chủ động đăng ký), sau đó hủy gói đăng ký và tái kích hoạt sau một thời gian, trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_reactivation_revenue_total_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Tổng doanh thu (hoàn tiền) | Doanh thu từ giao dịch được hoàn tiền trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_refund_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu (gia hạn) | Doanh thu từ sự kiện người dùng gia hạn gói đăng ký thành công trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_renewal_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu (thử lại) | Doanh thu từ sự kiện gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_renewal_from_billing_retry_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu (khác) | Doanh thu từ sự kiện không xác định trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | - | subscription_unknown_revenue_total_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu | Doanh thu trong khung thời gian cohort đã chọn, được thể hiện bằng giá trị tích lũy. | {cohort_period} Tổng doanh thu (kích hoạt)+ {cohort_period} Tổng doanh thu (ưu đãi giảm giá) + {cohort_period} Tổng doanh thu (tái kích hoạt) (reactivations) + {cohort_period} Tổng doanh thu (hoàn tiền) + {cohort_period} Tổng doanh thu (gia hạn) + {cohort_period} Tổng doanh thu (thử lại) + {cohort_period} Tổng doanh thu (khác) | subscription_revenue_total_{cohort_period} |
Chỉ số cohort không tích lũy liên quan đến mô hình đăng ký trả phí
Chỉ số | Định nghĩa | Công thức | API Metric ID |
---|---|---|---|
Sự kiện | |||
N ngày Kích hoạt | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_activation_events_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Thử lại thanh toán | Số lần thời gian dùng thử đã hết nhưng không bị hủy (người dùng không hủy gói đăng ký), cũng không có vấn đề thanh toán nào xảy ra trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_billing_retry_events_{cohort_period} |
N ngày Hủy | Số lần người dùng hủy gói đăng ký N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_cancellation_events_{cohort_period} |
N ngày Ưu đãi giảm giá | Số lần người dùng kích hoạt gói đăng ký bằng mã ưu đãi giảm giá trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_discounted_offer_events_{cohort_period} |
N ngày Hết hạn | Số lần gói đăng ký hết hạn N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_expiration_events_{cohort_period} |
N ngày Chuyển đổi đầu tiên
| Số lần người dùng kích hoạt sự kiện chuyển đổi đầu tiên trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_first_conversion_events_{cohort_period} |
N ngày Giai đoạn ân hạn | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn ân hạn trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_grace_period_events_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) N ngày Đóng băng | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn đóng băng tài khoản trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_on_hold_events_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng Android) N ngày Tạm dừng | Số lần gói đăng ký bước vào giai đoạn tạm dừng trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_paused_events_{cohort_period} |
N ngày Giá được chấp nhận | Số lần người dùng xác nhận mức giá thay đổi của gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_price_accepted_events_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Giá bị từ chối | Số lần người dùng không đồng ý với mức giá thay đổi của gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_price_declined_events_{cohort_period} |
N ngày Tái kích hoạt | Số lần người dùng tái kích hoạt gói đăng ký N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. Tái kích hoạt xảy ra khi người dùng từng mua gói đăng ký trước đây, rồi gói đó hết hạn. | - | subscription_reactivation_events_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Hoàn tiền | Số lần người dùng được hoàn lại số tiền mua gói đăng ký N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. Hoàn tiền khác với hủy vì có hiệu lực ngay lập tức. | - | subscription_refund_events_{cohort_period} |
N ngày Gia hạn | Số lần người dùng gia hạn gói đăng ký N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_renewal_events_{cohort_period} |
N ngày Gia hạn thành công sau khi thử lại thanh toán | Số người dùng gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_renewal_from_billing_retry_events_{cohort_period} |
N ngày Hủy trước hạn | Số lần người dùng hủy gói đăng ký trước ngày hết hạn trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_revoked_events_{cohort_period} |
N ngày Bắt đầu dùng thử | Số lần người dùng bắt đầu gói dùng thử miễn phí N ngày sau khi lượt cài đặt hoặc tái phân bổ xảy ra, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_trial_started_events_{cohort_period} |
Doanh thu | |||
N ngày Doanh thu từ kích hoạt | Doanh thu từ sự kiện người dùng lần đầu kích hoạt gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_activation_revenue_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu từ ưu đãi giảm giá | Doanh thu từ sự kiện người dùng mua gói đăng ký mới với giá ưu đãi trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_discounted_offer_revenue_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu từ tái kích hoạt | Doanh thu từ người dùng đã từng đăng ký sản phẩm (bao gồm các trường hợp: dùng thử, nhận ưu đãi, hoặc chủ động đăng ký), sau đó hủy gói đăng ký và tái kích hoạt sau một thời gian, trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_reactivation_revenue_{cohort_period} |
(Chỉ áp dụng cho ứng dụng iOS) N ngày Doanh thu từ hoàn tiền | Doanh thu từ giao dịch được hoàn tiền trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_refund_revenue_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu từ gia hạn | Doanh thu từ sự kiện người dùng gia hạn gói đăng ký thành công trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_renewal_revenue_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu từ gia hạn thành công sau khi thử lại thanh toán | Doanh thu từ người dùng gia hạn thành công sau khi sự cố thanh toán được giải quyết trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_renewal_from_billing_retry_revenue_{cohort_period} |
N ngày Doanh thu từ không xác định | Doanh thu từ sự kiện không xác định trong khung thời gian cohort đã chọn. | - | subscription_unknown_revenue_{cohort_period} |
N ngày Tổng doanh thu gói đăng ký | Tổng doanh thu từ tất cả sự kiện đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn. | {cohort_period} Doanh thu từ kích hoạt + {cohort_period} Doanh thu từ ưu đãi giảm giá + {cohort_period} Doanh thu từ tái kích hoạt + {cohort_period} Doanh thu từ hoàn tiền + {cohort_period} Doanh thu từ gia hạn + {cohort_period} Doanh thu từ gia hạn thành công sau khi thử lại thanh toán + {cohort_period} Doanh thu từ không xác định | subscription_revenue_{cohort_period} |
Khác | |||
N ngày ROAS của gói đăng ký | ROAS của gói đăng ký trong khung thời gian cohort đã chọn. | {cohort_period} Tổng doanh thu / Chi phí | subscription_roas_{cohort_period} |
N ngày Tỷ lệ chuyển đổi | Số lần gói đăng ký được chuyển đổi N ngày sau trạng thái sự kiện trước đó. Chuyển từ sự kiện:
Thành sự kiện: Bất kỳ sự kiện đăng ký nào Ví dụ:
| Tổng {cohort_period} {event_to} / Tổng {cohort_period} {event_from} | {cohort_period} {event_from} to {event_to} conversion rate |
Chỉ số gian lận (Fraud metric)
Dưới đây là các chỉ số liên quan đến gian lận, giúp bạn kiểm soát các KPI như số lượt cài đặt bị từ chối. Đọc thêm về giải pháp phòng chống gian lận của Adjust.
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Lượt cài đặt bị từ chối - Chữ ký không hợp lệ | Tỷ lệ lượt cài đặt bị từ chối do chữ ký SDK không hợp lệ. | rejected_installs_invalid_signature / (installs + rejected_installs ) | rejected_install_invalid_signature_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì chứa gian lận. | - | rejected_installs |
Tỷ lệ lượt cài đặt bị từ chối | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì chứa gian lận (được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). Công thức tính tổng không lấy dữ liệu từ Organic và Untrusted Devices. | ( rejected_installs - Organic rejected_installs ) / (installs - Organic installs - Untrusted Devices installs + rejected_installs - Organic rejected_installs ) | rejected_install_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối - IP ẩn danh | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì đến từ IP ẩn danh. | - | rejected_installs_anon_ip |
Tỷ lệ Lượt cài đặt bị từ chối - IP ẩn danh | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì đến từ IP ẩn danh (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected installs anon ip / (Installs + Rejected installs ) | rejected_install_anon_ip_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối - Giả mạo lượt click | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì xuất hiện lượt click ảo (lượt click xảy ra trong khoảng thời gian ứng dụng được tải xuống và ứng dụng được cài đặt). | - | rejected_installs_click_injection |
Tỷ lệ Lượt cài đặt bị từ chối - Giả mạo lượt click | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì xuất hiện lượt click ảo, lượt click xảy ra trong khoảng thời gian ứng dụng được tải xuống và ứng dụng được cài đặt (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected installs click injection / (Installs + Rejected installs ) | rejected_install_click_injection_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối - Điểm bất thường trong mô hình phân phối | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì nằm ngoài ngưỡng (ngưỡng này được quy định trong phân tích mô hình phân phối). | - | rejected_installs_distribution_outlier |
Tỷ lệ Lượt cài đặt bị từ chối - Điểm bất thường trong mô hình phân phối | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì nằm ngoài ngưỡng, ngưỡng này được quy định trong phân tích mô hình phân phối (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected installs distribution outlier / (Installs + Rejected installs ) | rejected_install_distribution_outlier_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối - Advertising ID sai định dạng | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì chứa advertising ID sai định dạng. | - | rejected_install_malformed_advertising_id |
Lượt cài đặt bị từ chối - Tỷ lệ Advertising ID sai định dạng | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì chứa advertising ID sai định dạng (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | - | rejected_install_malformed_advertising_id_rate |
Lượt cài đặt bị từ chối - Chữ ký SDK | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì không chứa chữ ký SDK hoặc chứa chữ ký SDK không hợp lệ. | - | rejected_installs_invalid_signature |
Lượt cài đặt bị từ chối - Quá nhiều lượt tương tác | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì xuất hiện quá nhiều lượt tương tác trong khung thời gian phân bổ (attribution window). | - | rejected_installs_too_many_engagements |
Tỷ lệ Lượt cài đặt bị từ chối - Quá nhiều lượt tương tác | Tổng số lượt cài đặt bị Adjust từ chối vì xuất hiện quá nhiều lượt tương tác trong khung thời gian phân bổ (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected installs too many engagements / (Installs + Rejected installs ) | rejected_install_too_many_engagements_rate |
Tái phân bổ bị từ chối | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì chứa gian lận. | - | rejected_reattributions |
Tỷ lệ tái phân bổ bị từ chối | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì chứa gian lận (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). Công thức tính tổng không lấy dữ liệu từ Organic và Untrusted Devices. | Rejected reattributions / (Reattributions + Rejected reattributions ) | rejected_reattribution_rate |
Tái phân bổ bị từ chối - IP ẩn danh | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì đến từ IP ẩn danh. | - | rejected_reattributions_anon_ip |
Tỷ lệ Tái phân bổ bị từ chối - IP ẩn danh | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì đến từ IP ẩn danh (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected reattributions anon ip / (Reattributions + Rejected reattributions ) | rejected_reattribution_anon_ip_rate |
Tái phân bổ bị từ chối - Giả mạo lượt click | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì xuất hiện lượt click ảo (lượt click xảy ra trong khoảng thời gian ứng dụng được tải xuống và ứng dụng được cài đặt, người dùng này đã từng cài ứng dụng và lượt cài đặt của họ đã được Adjust phân bổ). | - | rejected_reattributions_click_injection |
Tỷ lệ Tái phân bổ bị từ chối - Giả mạo lượt click | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì xuất hiện lượt click ảo, lượt click xảy ra trong khoảng thời gian ứng dụng được tải xuống và ứng dụng được cài đặt, người dùng này đã từng cài ứng dụng và lượt cài đặt của họ đã được Adjust phân bổ (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected reattributions click injection / (Reattributions + Rejected reattributions ) | rejected_reattributions_click_injection_rate |
Tái phân bổ bị từ chối - Điểm bất thường trong mô hình phân phối | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì nằm ngoài ngưỡng (ngưỡng này được quy định trong phân tích mô hình phân phối). | - | rejected_reattributions_distribution_outlier |
Tỷ lệ Tái phân bổ bị từ chối - Điểm bất thường trong mô hình phân phối | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì nằm ngoài ngưỡng, ngưỡng này được quy định trong phân tích mô hình phân phối (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected reattributions distribution outlier / (Reattributions + Rejected reattributions ) | rejected_reattribution_distribution_outlier_rate |
Tái phân bổ bị từ chối - Quá nhiều lượt tương tác | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì xuất hiện quá nhiều lượt tương tác trong khung thời gian phân bổ (attribution window). | - | rejected_reattributions_too_many_engagements |
Tỷ lệ Tái phân bổ bị từ chối - Quá nhiều lượt tương tác | Tổng số lượt tái phân bổ bị Adjust từ chối vì xuất hiện quá nhiều lượt tương tác trong khung thời gian phân bổ (tổng được ghi ở dạng tỷ lệ phần trăm). | Rejected reattributions too many engagements / (Reattributions + Rejected reattributions ) | rejected_reattribution_too_many_engagements_rate |
Chỉ số trợ giúp (Assist metric)
Các chỉ số này được dùng đo lường vai trò của các lượt tương tác đã trợ giúp lượt cài đặt (tức các lượt tương tác đã xảy ra trước khi người dùng cài ứng dụng, nhưng không được phân bổ là lượt tương tác đã chuyển đổi người dùng).
Định nghĩa | Công thức | API Metric ID | |
---|---|---|---|
Lượt cài đặt được trợ giúp | Số lượt cài đặt đủ điều kiện để được phân bổ, nhưng không được phân bổ. Người dùng tự nhiên (organic user) không có bất kỳ tương tác nào với liên kết Adjust, cho nên không được xem là kênh trợ giúp cho lượt cài đặt. | assisted_installs | |
Lượt tương tác trợ giúp | Tất cả điểm chạm (touchpoint) được xem xét phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận phân bổ. Các lượt tương tác này có thể là lượt click (người dùng click vào quảng cáo) hoặc lượt hiển thị (người dùng xem quảng cáo), nhưng phải xảy ra trong khung thời gian phân bổ. | qualifiers | |
Lượt hiển thị trợ giúp | Tất cả lượt hiển thị được xem xét phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận phân bổ. | impression_based_qualifiers | |
Lượt click trợ giúp | Tất cả lượt click được xem xét phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận phân bổ. | click_based_qualifiers | |
Số lượt tương tác trung bình trên mỗi lượt cài đặt được trợ giúp | Số lượt tương tác đã trợ giúp một lượt cài đặt, đây là số trung bình. | Số lượt tương tác trợ giúp / Số lượt cài đặt được trợ giúp | qualifiers_per_assisted_installs |
Số lượt hiển thị trung bình trên mỗi lượt cài đặt được trợ giúp | Số lượt hiển thị đã trợ giúp một lượt cài đặt, đây là số trung bình. | Số lượt hiển thị trợ giúp / Số lượt cài đặt được trợ giúp | impression_based_qualifiers_per_assisted_installs |
Số lượt click trung bình trên mỗi lượt cài đặt được trợ giúp | Số lượt click đã trợ giúp một lượt cài đặt, đây là số trung bình. | Số lượt click trợ giúp / Số lượt cài đặt được trợ giúp | click_based_qualifiers_per_assisted_installs |
Lượt click trợ giúp dành cho tái phân bổ | Tất cả lượt click được xem xét tái phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận tái phân bổ. | click_based_reattribution_qualifiers | |
Lượt hiển thị trợ giúp dành cho tái phân bổ | Tất cả lượt hiển thị được xem xét tái phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận tái phân bổ. | impression_based_reattribution_qualifiers | |
Lượt tương tác trợ giúp dành cho tái phân bổ | Tất cả điểm chạm (touchpoint) được xem xét tái phân bổ, nhưng cuối cùng không được ghi nhận tái phân bổ. Các lượt tương tác này có thể là lượt click (người dùng click vào quảng cáo) hoặc lượt hiển thị (người dùng xem quảng cáo), nhưng phải xảy ra trong khung thời gian tái phân bổ. | reattribution_qualifiers | |
Tái phân bổ được trợ giúp | Số lượt cài đặt đủ điều kiện để được tái phân bổ, nhưng không được tái phân bổ. | assisted_reattributions | |
Lượt cài đặt không được trợ giúp | Số lượt cài đặt mà trong khung thời gian phân bổ đến lúc có lượt tương tác được phân bổ, không ghi nhận bất kỳ điểm chạm nào đủ điều kiện để được phân bổ. Người dùng tự nhiên (organic user) không có bất kỳ tương tác nào với liên kết Adjust, cho nên không được xem là kênh trợ giúp cho lượt cài đặt. | Số lượt cài đặt - Số lượt cài đặt được trợ giúp | non_assisted_installs |
Chỉ số InSight
Adjust hiện cung cấp InSight dưới dạng Giải pháp tăng trưởng. Để thêm tính năng InSight vào tài khoản, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sales@adjust.com.
Các chỉ số sau có trong gói Adjust Insight và có liên quan đến kiểm thử tăng tiến. Tìm hiểu thêm về giải pháp Adjust Insight.
Định nghĩa | Công thức | Chỉ số API ID | |
---|---|---|---|
Doanh thu trung bình trên mỗi sự kiện | Doanh thu trung bình, tạo bởi sự kiện bạn chọn, đến từ người dùng cài ứng dụng trong khung thời gian bạn chọn. | Tổng doanh thu của sự kiện / số lần sự kiện được kích hoạt | average_revenue_per_event |
Doanh thu tăng tiến | Doanh thu bổ sung, dựa trên kết quả so sánh với nhóm đối chứng | (Giá trị tăng tiến thực tế - giá trị tăng tiến trung bình) * Doanh thu trung bình trên mỗi sự kiện | incremental_revenue |
ROAS tăng tiến | Lợi tức trên chi phí quảng cáo (ROAS), được tính dựa trên doanh thu in-app, trong một khung thời gian cohort cụ thể | - | incremental_roas |